Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2020-21_(giải_đấu_B) Các bảngThời gian là CET/CEST,[note 1] như được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác nhau, nằm trong dấu ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo (P) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | +3 | 13 | Thăng hạng đến Giải đấu A | — | 1–1 | 2–3 | 2–1 | |
2 | Na Uy | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | +5 | 10 | 1–2 | — | 4–0 | 1–0 | ||
3 | România | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | −1 | 8 | 0–1 | 3–0[lower-alpha 1] | — | 1–1 | ||
4 | Bắc Ireland (R) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | −7 | 2 | Xuống hạng đến Giải đấu C | 0–1 | 1–5 | 1–1 | — |
Áo | 2–3 | România |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bắc Ireland | 1–5 | Na Uy |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Bắc Ireland | 0–1 | Áo |
---|---|---|
Chi tiết |
|
România | 0–1 | Áo |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Áo | 2–1 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Chi tiết |
|
România | 3–0[note 3] | Na Uy |
---|---|---|
Áo | 1–1 | Na Uy |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Bắc Ireland | 1–1 | România |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Séc (P) | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | +4 | 12 | Thăng hạng đến Giải đấu A | — | 1–2 | 1–0 | 2–0 | |
2 | Scotland | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | +1 | 10 | 1—0 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Israel | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | 1–2 | 1–0 | — | 1–1 | ||
4 | Slovakia (R) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | −5 | 4 | Xuống hạng đến Giải đấu C | 1–3 | 1–0 | 2—3 | — |
Slovakia | 1–3 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
| Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 1–2 | Scotland |
---|---|---|
| Chi tiết |
Israel | 1–2 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
| Chi tiết |
Scotland | 1–0 | Slovakia |
---|---|---|
| Chi tiết |
Scotland | 1–0 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
| Chi tiết |
Slovakia | 1–0 | Scotland |
---|---|---|
| Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 1–0 | Israel |
---|---|---|
| Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 2–0 | Slovakia |
---|---|---|
Chi tiết |
Israel | 1–0 | Scotland |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hungary (P) | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 | Thăng hạng đến Giải đấu A | — | 2–3 | 1–1 | 2–0 | |
2 | Nga | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | −3 | 8 | 0–0 | — | 3–1 | 1–1 | ||
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 7 | +2 | 6[lower-alpha 1] | 0–1 | 5–0 | — | 0–0 | ||
4 | Thổ Nhĩ Kỳ (R) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | −2 | 6[lower-alpha 1] | Xuống hạng đến Giải đấu C | 0–1 | 3–2 | 2–2 | — |
Nga | 3–1 | Serbia |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 0–1 | Hungary |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Serbia | 0–1 | Hungary |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Nga | 0–0 | Hungary |
---|---|---|
Chi tiết |
Thổ Nhĩ Kỳ | 2–2 | Serbia |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 3–2 | Nga |
---|---|---|
Chi tiết |
Hungary | 1–1 | Serbia |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Hungary | 2–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Chi tiết |
Serbia | 5–0 | Nga |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales (P) | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 16 | Thăng hạng đến Giải đấu A | — | 3–1 | 1–0 | 1–0 | |
2 | Phần Lan | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | +2 | 12 | 0–1 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | Cộng hòa Ireland | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | −3 | 3 | 0–0 | 0–1 | — | 0–0 | ||
4 | Bulgaria (R) | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | −5 | 2 | Xuống hạng đến Giải đấu C | 0–1 | 1–2 | 1–1 | — |
Bulgaria | 1–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Wales | 1–0 | Bulgaria |
---|---|---|
| Chi tiết |
Cộng hòa Ireland | 0–1 | Phần Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Cộng hòa Ireland | 0–0 | Wales |
---|---|---|
Chi tiết |
Phần Lan | 2–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Chi tiết |
Phần Lan | 1–0 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bulgaria | 0–1 | Wales |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bulgaria | 1–2 | Phần Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
Wales | 1–0 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
| Chi tiết |
Cộng hòa Ireland | 0–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Chi tiết |
Wales | 3–1 | Phần Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2020-21_(giải_đấu_B) Các bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2020-21_(giải_đấu_B) https://disciplinary.uefa.com/insideuefa/disciplin... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Offi... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regu... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/comp... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/organis... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/news/newsid=2079553.html