Các bảng Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2020-21_(giải_đấu_B)

Thời gian là CET/CEST,[note 1] như được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác nhau, nằm trong dấu ngoặc đơn).

Bảng 1

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐLên hạng hoặc
xuống hạng
1 Áo (P)641196+313Thăng hạng đến Giải đấu A1–12–32–1
2 Na Uy6312127+5101–24–01–0
3 România622289−180–13–0[lower-alpha 1]1–1
4 Bắc Ireland (R)6024411−72Xuống hạng đến Giải đấu C0–11–51–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Lên hạng; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
  1. România được xử thắng 3–0 vì Na Uy bỏ cuộc sau khi đội tuyển nước nay phát hiện một cầu thủ dương tính với virus SARS-CoV-2 trong đội hình.
4 tháng 9, 2020 (2020-09-04)20:45
Na Uy 1–2 Áo
Chi tiết
4 tháng 9, 2020 (2020-09-04)20:45 (21:45 UTC+3)
România 1–1 Bắc Ireland
Chi tiết

7 tháng 9, 2020 (2020-09-07)20:45
Áo 2–3 România
Chi tiết
7 tháng 9, 2020 (2020-09-07)20:45 (19:45 UTC+1)
Bắc Ireland 1–5 Na Uy
Chi tiết

11 tháng 10, 2020 (2020-10-11)18:00
Na Uy 4–0 România
Chi tiết
11 tháng 10, 2020 (2020-10-11)20:45 (19:45 UTC+1)
Bắc Ireland 0–1 Áo
Chi tiết

14 tháng 10, 2020 (2020-10-14)20:45
Na Uy 1–0 Bắc Ireland
Chi tiết
14 tháng 10, 2020 (2020-10-14)20:45 (21:45 UTC+3)
România 0–1 Áo
Chi tiết

15 tháng 11, 2020 (2020-11-15)20:45
Áo 2–1 Bắc Ireland
Chi tiết
15 tháng 11, 2020 (2020-11-15)20:45 (21:45 UTC+2)
România 3–0[note 3] Na Uy

18 tháng 11, 2020 (2020-11-18)20:45
Áo 1–1 Na Uy
Chi tiết
18 tháng 11, 2020 (2020-11-18)20:45 (19:45 UTC±0)
Bắc Ireland 1–1 România
Chi tiết

Bảng 2

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐLên hạng hoặc
xuống hạng
1 Cộng hòa Séc (P)640295+412Thăng hạng đến Giải đấu A1–21–02–0
2 Scotland631254+1101—01–11–0
3 Israel622277081–21–01–1
4 Slovakia (R)6114510−54Xuống hạng đến Giải đấu C1–31–02—3
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Lên hạng; (R) Xuống hạng
4 tháng 9, 2020 (2020-09-04)20:45 (19:45 UTC+1)
Scotland 1–1 Israel
Chi tiết
4 tháng 9, 2020 (2020-09-04)20:45
Slovakia 1–3 Cộng hòa Séc
Chi tiết

7 tháng 9, 2020 (2020-09-07)20:45
Cộng hòa Séc 1–2 Scotland
Chi tiết
7 tháng 9, 2020 (2020-09-07)20:45 (21:45 UTC+3)
Israel 1–1 Slovakia
Chi tiết

11 tháng 10, 2020 (2020-10-11)20:45 (21:45 UTC+3)
Israel 1–2 Cộng hòa Séc
Chi tiết
11 tháng 10, 2020 (2020-10-11)20:45 (19:45 UTC+1)
Scotland 1–0 Slovakia
Chi tiết

14 tháng 10, 2020 (2020-10-14)20:45 (19:45 UTC+1)
Scotland 1–0 Cộng hòa Séc
Chi tiết
14 tháng 10, 2020 (2020-10-14)20:45
Slovakia 2–3 Israel
Chi tiết

15 tháng 11, 2020 (2020-11-15)15:00
Slovakia 1–0 Scotland
Chi tiết
15 tháng 11, 2020 (2020-11-15)20:45
Cộng hòa Séc 1–0 Israel
Chi tiết

18 tháng 11, 2020 (2020-11-18)20:45
Cộng hòa Séc 2–0 Slovakia
Chi tiết
18 tháng 11, 2020 (2020-11-18)20:45 (21:45 UTC+2)
Israel 1–0 Scotland
Chi tiết

Bảng 3

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐLên hạng hoặc
xuống hạng
1 Hungary (P)632174+311Thăng hạng đến Giải đấu A2–31–12–0
2 Nga6222912−380–03–11–1
3 Serbia613297+26[lower-alpha 1]0–15–00–0
4 Thổ Nhĩ Kỳ (R)613268−26[lower-alpha 1]Xuống hạng đến Giải đấu C0–13–22–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Lên hạng; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
  1. 1 2 Hiệu số đối đầu: Serbia 2, Thổ Nhĩ Kỳ 0.
3 tháng 9, 2020 (2020-09-03)20:45 (21:45 UTC+3)
Nga 3–1 Serbia
Chi tiết
Khán giả: 0[note 2]
Trọng tài: William Collum (Scotland)
3 tháng 9, 2020 (2020-09-03)20:45 (21:45 UTC+3)
Thổ Nhĩ Kỳ 0–1 Hungary
Chi tiết

6 tháng 9, 2020 (2020-09-06)18:00
Hungary 2–3 Nga
Chi tiết
Khán giả: 0[note 2]
Trọng tài: Maurizio Mariani (Ý)
6 tháng 9, 2020 (2020-09-06)20:45
Serbia 0–0 Thổ Nhĩ Kỳ
Chi tiết

11 tháng 10, 2020 (2020-10-11)20:45 (21:45 UTC+3)
Nga 1–1 Thổ Nhĩ Kỳ
Chi tiết
11 tháng 10, 2020 (2020-10-11)20:45
Serbia 0–1 Hungary
Chi tiết

14 tháng 10, 2020 (2020-10-14)20:45 (21:45 UTC+3)
Nga 0–0 Hungary
Chi tiết
14 tháng 10, 2020 (2020-10-14)20:45 (21:45 UTC+3)
Thổ Nhĩ Kỳ 2–2 Serbia
Chi tiết

15 tháng 11, 2020 (2020-11-15)18:00 (20:00 UTC+3)
Thổ Nhĩ Kỳ 3–2 Nga
Chi tiết
15 tháng 11, 2020 (2020-11-15)20:45
Hungary 1–1 Serbia
Chi tiết

18 tháng 11, 2020 (2020-11-18)20:45
Hungary 2–0 Thổ Nhĩ Kỳ
Chi tiết
18 tháng 11, 2020 (2020-11-18)20:45
Serbia 5–0 Nga
Chi tiết

Bảng 4

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐLên hạng hoặc
xuống hạng
1 Wales (P)651071+616Thăng hạng đến Giải đấu A3–11–01–0
2 Phần Lan640275+2120–11–02–0
3 Cộng hòa Ireland603314−330–00–10–0
4 Bulgaria (R)602427−52Xuống hạng đến Giải đấu C0–11–21–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Lên hạng; (R) Xuống hạng
3 tháng 9, 2020 (2020-09-03)20:45 (21:45 UTC+3)
Bulgaria 1–1 Cộng hòa Ireland
Chi tiết
3 tháng 9, 2020 (2020-09-03)20:45 (21:45 UTC+3)
Phần Lan 0–1 Wales
Chi tiết

6 tháng 9, 2020 (2020-09-06)15:00 (14:00 UTC+1)
Wales 1–0 Bulgaria
Chi tiết
6 tháng 9, 2020 (2020-09-06)18:00 (17:00 UTC+1)
Cộng hòa Ireland 0–1 Phần Lan
Chi tiết

11 tháng 10, 2020 (2020-10-11)15:00 (14:00 UTC+1)
Cộng hòa Ireland 0–0 Wales
Chi tiết
11 tháng 10, 2020 (2020-10-11)18:00 (19:00 UTC+3)
Phần Lan 2–0 Bulgaria
Chi tiết

14 tháng 10, 2020 (2020-10-14)18:00 (19:00 UTC+3)
Phần Lan 1–0 Cộng hòa Ireland
Chi tiết
14 tháng 10, 2020 (2020-10-14)20:45 (21:45 UTC+3)
Bulgaria 0–1 Wales
Chi tiết

15 tháng 11, 2020 (2020-11-15)18:00 (19:00 UTC+2)
Bulgaria 1–2 Phần Lan
Chi tiết
15 tháng 11, 2020 (2020-11-15)18:00 (17:00 UTC±0)
Wales 1–0 Cộng hòa Ireland
Chi tiết

18 tháng 11, 2020 (2020-11-18)20:45 (19:45 UTC±0)
Cộng hòa Ireland 0–0 Bulgaria
Chi tiết
18 tháng 11, 2020 (2020-11-18)20:45 (19:45 UTC±0)
Wales 3–1 Phần Lan
Chi tiết

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2020-21_(giải_đấu_B) https://disciplinary.uefa.com/insideuefa/disciplin... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Offi... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regu... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/comp... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/organis... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/news/newsid=2079553.html